Thứ Tư, 6 tháng 3, 2019

Muốn giao tiếp tốt, dân “bàn giấy” đừng quên vốn từ vựng dưới đây

Tiếng Anh đã dần trở thành ngôn ngữ trên toàn cầu. Không chỉ học sinh, sinh viên, doanh nhân,… mà các các nhân viên “bàn giấy” cũng cần phải có vốn từ mới nhất định để giao tiếp và làm việc hiệu quả. Update bắt đầu bài học tiếng Anh hôm nay cùng những từ vựng dưới đây!

1. Các danh từ trong phòng ban công ty

Các danh từ trong phòng ban công ty

Senior managing director : giám đốc điều hành cấp cao
Vice president: phó chủ tịch
Manager: Ban quản lý
Management : sự quản lý
Senior managing director: giám đốc điều hành cấp cao
Director : giám đốc
Chairman : chủ tịch
President : chủ tịch
Controller : người điều hành
Labor union: công đoàn
Marketing manager: trưởng phòng marketing
Managing director: giám đốc điều hành
Section manager: trưởng bộ phận
Executive : quản lý điều hành
Finance manager: trưởng phòng tài chính
Production manager: trưởng phòng sản xuất
Department manager: trưởng phòng, giám đốc bộ phận
Personnel manager : trưởng phòng nhân sự
Accounting manager: trưởng phòng kế toán
Assistant manager: trợ lý giám đốc
Employee :  công nhân, nhân viên
Labor: lao động

2. Danh từ về đồ dùng văn phòng

Đồ dùng trong văn phòng

Paper: giấy
sticky notes: giấy ghi chú, thường có keo dán sẵn đằng sau để dán lên những nơi dễ thấy.
Post-it pad: mẩu giấy ghi chú nhỏ được đóng thành xấp (tương tự như sticky notes)
Notepad: giấy được đóng thành xấp, tập giấy
Memo pad: giấy ghi chú.
Notebook: sổ tay
Carbon pad: giấy than
Message pad: tập giấy có in mẫu sẵn dùng để ghi tin nhắn
Envelope: bao thư (nói chung)
File: hồ sơ, tài liệu
File cabinet: tủ đựng hồ sơ, tài liệu
Reporter: báo cáo
File folder: bìa hồ sơ cứng
Binder: bìa rời, để giữ giấy tờ
Pin: cái ghim giấy
Drawing pin: cái ghim giấy nhỏ (dùng để ghim lên bảng gỗ…)
Push pin: cái ghim giấy lớn.
Blinder clip: đồ kẹp giấy có hai càng, dùng để kẹp lượng giấy lớn
Paper clip: đồ kẹp giấy nhỏ
Plastic paper clip: kẹp giấy bằng nhựa
Stapler: cái dập ghim
Staples: miếng ghim giấy bỏ trong cái dập ghim
Rubber band: dây thun
Pen: bút bi
Pencil: bút chì
Highlighter: bút dạ quang
Correction pen: bút xóa
Ruler: thước kẻ
Scissors: kéo
Calculator: máy tính bỏ túi
Rolodex: hộp đựng danh thiếp
Card visit: danh thiếp
Index card: card có in thông tin
Marker: bút lông
Tape: băng dính
Scotch tape: băng keo trong
Massive tape: băng keo bản lớn
Glue: keo
Liquid glue: keo lỏng
Glue stick: keo khô
Printer: máy in
Printout: dữ liệu được in ra
Ink: Mực, mực in
Computer: máy tính
Laptop: máy tính cá nhân
Photocopier: máy phô-tô
Fax: máy fax
Projector: máy chiếu
Screen: màn hình
Calendar: lịch
Clock: đồng hồ
Whiteboard: bảng trắng
Telephone: điện thoại
Glasses: Kính
Bookcase/ Bookshelf: kệ sách
Lamp: đèn bàn
Desk: bàn làm việc
Chair: ghế
Fan: quạt
Air – conditioner: máy lạnh
Window: cửa sổ
Suits: đồ vest
Necktie: cà-vạt
Uniform: đồng phục
ID holder: miếng nhựa đựng thẻ nhân viên
Cubicle: văn phòng chia ngăn, ô làm việc
Signature: chữ kí
Hãy cập nhật ngay những từ vựng bên trên để giúp bạn giao tiếp Tiếng Anh tốt hơn và có nhiều cơ hội thăng tiến trong nghề nghiệp.
Tham khảo thêm các bí quyết giao tiếp Tiếng Anh tại đây



Muốn giao tiếp tốt, dân “bàn giấy” đừng quên vốn từ vựng dưới đây Rating: 4.5 Diposkan Oleh: Học tiếng anh cực dễ

0 nhận xét:

Đăng nhận xét